0
Resolution
Function
Designs
Color
CPU: Intel® Core™ i7-11850H (2.50 GHz upto 4.80 GHz, 24MB)RAM: 16GB(2x8GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC ( 4 khe)Ổ cứng: 512GB Gen 3 PCIe x4 NVMeVGA: NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits,Cam/Mic
Pin: 6 Cell, 95Whr
Cân nặng: 2.45 kg
Màu sắc: Xám
OS: Ubuntu Linux 20.04\
Bảo hành: 3 năm
CPU: Intel® Core™ i7-11850H (2.50GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Ram: 16GB(2x8GB) DDR4 2666Mhz Non-ECC
Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive
VGA: NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA, CamMic
Weight: 2.45 kg
Color: Xám
OS: Ubuntu Linux 18.04
Bảo hành: 1 năm
CPU: Intel Core i7-1270P vPro (upto 4.40 GHz, 12 MB)RAM: 16GB (1 x 16 GB) DDR5 4800 MHz ( 2 Khe)Ổ cứng: 512GB M.2 2280 Gen 3 PCIe x4 NVMe SSDVGA: NVIDIA T550 4GB DDR6 Graphics
Màn hình: '14" FHD LCD with 250 nits, non-touch, HD RGB Camera and Microphone
OS: Ubuntu Linux 20.04
CPU: Intel Core i5-1250P vPro (upto 4.40 GHz, 12 MB)RAM: 16GB (1 x 16 GB) DDR5 4800 MHz ( 2 Khe)Ổ cứng: 256GB M.2 2280 Gen 3 PCIe x4 NVMe SSDVGA: NVIDIA T550 4GB DDR6 Graphics
CPU: Intel Core i9-12900H vPro (upto 4.80 GHz, 24 MB)RAM: 16GB (1 x 16 GB) DDR5 4800 MHz ( 2 Khe)Ổ cứng: 512GB M.2 2280 Gen 4 PCIe x4 NVMe SSDVGA: NVIDIA® RTX™ T600 4GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD 1920 x 1080, 60 Hz, 250 nit, non-touch, 45% NTSC, RGB HD Camera and Mic with WLAN
Pin: 6Cell, 97Whr
Cân nặng: 1.78 kg
CPU: Intel Core i7-12800H vPro (upto 4.80 GHz, 24 MB)RAM: 16GB (1 x 16 GB) DDR5 4800 MHz ( 2 Khe)Ổ cứng: 512GB M.2 2280 Gen 4 PCIe x4 NVMe SSDVGA: NVIDIA® RTX™ T600 4GB GDDR6
CPU: Intel Core i7-11850H (upto 4.80 GHz, 24 MB)RAM: 16GB (1 x 16GB) DDR4 3200Mhz (2 khe)Ổ cứng: 256GB M.2 Gen 3 PCIe x4 NVMe SSD + 1x M.2 PCieVGA: NVIDIA T600 4GB GDDR6
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch
Pin: 4 Cell, 64Whr
Cân nặng: 1.79 kg